Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棺材
Pinyin: guān cái
Meanings: Quan tài, hòm đựng thi thể., Coffin, a box for holding a dead body., ①盛载尸体以备埋葬的箱匣。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 官, 木, 才
Chinese meaning: ①盛载尸体以备埋葬的箱匣。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống liên quan đến tang lễ và có sắc thái trang trọng.
Example: 棺材已经准备好了。
Example pinyin: guān cái yǐ jīng zhǔn bèi hǎo le 。
Tiếng Việt: Quan tài đã được chuẩn bị sẵn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tài, hòm đựng thi thể.
Nghĩa phụ
English
Coffin, a box for holding a dead body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛载尸体以备埋葬的箱匣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!