Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1051 đến 1080 của 2390 tổng từ

折射
zhé shè
Khúc xạ, hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong ...
折扣
zhé kòu
Giảm giá, phần trăm giảm trên tổng giá t...
折腾
zhē teng
Gây rối, làm phiền phức, hành hạ bản thâ...
抚养
fǔ yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ em ...
抚养费
fǔ yǎng fèi
Tiền cấp dưỡng, chi phí nuôi dưỡng (thườ...
抚恤
fǔ xù
An ủi, giúp đỡ về mặt tài chính cho gia ...
抚摸
fǔ mō
Vuốt ve, chạm nhẹ vào ai/cái gì với tình...
抢劫
qiǎng jié
Cướp bóc, cướp của
抢夺
qiǎng duó
Cướp giật, giành giật
抢眼
qiǎng yǎn
Nổi bật, thu hút ánh nhìn
报复
bào fù
Trả thù, đáp trả hành động gây tổn hại
抵制
dǐ zhì
Tẩy chay, từ chối tham gia hoặc sử dụng ...
抵御
dǐ yù
Phòng thủ, chống lại (thường dùng trong ...
抵押
dǐ yā
Thế chấp tài sản để đảm bảo khoản vay
抵挡
dǐ dǎng
Chống đỡ, ngăn chặn một lực hoặc tác độn...
抵消
dǐ xiāo
Triệt tiêu, làm mất hiệu lực của một điề...
抽屉
chōu ti
Ngăn kéo.
抽象
chōu xiàng
Trừu tượng, không cụ thể, khó hình dung ...
zhǔ
Dựa vào, chống (như khi dùng gậy để đỡ c...
担子
dàn zi
Gánh nặng, trách nhiệm
拉动
lā dòng
Kéo mạnh để di chuyển hoặc khởi động.
拉锁
lā suǒ
Dây kéo (thường dùng trong quần áo, túi ...
līn
Xách, cầm lên.
招待会
zhāo dài huì
Buổi chiêu đãi, tiệc tiếp đón
nǐng
Vặn, xoắn, siết chặt.
拨款
bō kuǎn
Phân bổ tiền hoặc cấp vốn cho một mục đí...
拨通
bō tōng
Kết nối thành công khi gọi điện thoại.
拳头
quán tóu
Nắm đấm, quả đấm.
拿手
ná shǒu
Giỏi, thành thạo (về kỹ năng hoặc lĩnh v...
挂号
guà hào
Đăng ký khám bệnh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...