Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1051 đến 1080 của 2436 tổng từ

bàn
Hóa trang, đóng vai
chě
Kéo căng, giật mạnh hoặc nói chuyện lan ...
扰乱
rǎo luàn
Gây rối loạn, làm mất trật tự.
承载
chéng zài
Mang vác, chở, chứa đựng (thường dùng tr...
抑制
yì zhì
Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát
抑扬顿挫
yì yáng dùn cuò
Giọng điệu lên xuống nhịp nhàng và rõ rà...
抑郁
yì yù
Buồn bã, chán nản, trầm cảm
抑郁症
yì yù zhèng
Rối loạn tâm lý gây ra cảm giác buồn bã ...
抒情
shū qíng
Biểu lộ tình cảm sâu sắc, trữ tình
投降
tóu xiáng
Đầu hàng, quy phục kẻ thù hoặc phe đối l...
dǒu
Rung, lắc, giũ
抗生素
kàng shēng sù
Kháng sinh (loại thuốc chữa bệnh nhiễm t...
折叠
zhé dié
Gấp lại, xếp gọn
折合
zhé hé
Quy đổi, chuyển đổi
折射
zhé shè
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
折扣
zhé kòu
Chiết khấu, giảm giá
折腾
zhē teng
Gây rối, hành hạ, làm phiền phức.
抚养
fǔ yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc một người (thường l...
抚养费
fǔ yǎng fèi
Tiền cấp dưỡng, chi phí nuôi dưỡng (thườ...
抚恤
fǔ xù
An ủi, giúp đỡ người gặp khó khăn hoặc m...
抚摸
fǔ mō
Vuốt ve, chạm nhẹ vào ai/cái gì với tình...
抢劫
qiǎng jié
Cướp giật tài sản.
抢夺
qiǎng duó
Cướp giật, tranh giành bằng vũ lực.
抢眼
qiǎng yǎn
Nổi bật, thu hút ánh nhìn
报复
bào fù
Trả thù, báo thù
抵制
dǐ zhì
Chống lại, phản đối mạnh mẽ một hành độn...
抵御
dǐ yù
Chống đỡ, ngăn chặn một mối nguy hiểm ho...
抵押
dǐ yā
Đem tài sản ra làm bảo đảm cho một khoản...
抵挡
dǐ dǎng
Chắn, cản trở một lực lượng hoặc vật gì ...
抵消
dǐ xiāo
Loại bỏ tác động hoặc hiệu quả của một đ...

Hiển thị 1051 đến 1080 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...