Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗生素
Pinyin: kàng shēng sù
Meanings: Kháng sinh (loại thuốc chữa bệnh nhiễm trùng), Antibiotics (medicine used to treat infections).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亢, 扌, 生, 糸, 龶
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, không biến đổi hình thái.
Example: 医生给他开了抗生素。
Example pinyin: yī shēng gěi tā kāi le kàng shēng sù 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho anh ấy thuốc kháng sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kháng sinh (loại thuốc chữa bệnh nhiễm trùng)
Nghĩa phụ
English
Antibiotics (medicine used to treat infections).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế