Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抚养费
Pinyin: fǔ yǎng fèi
Meanings: Tiền cấp dưỡng, chi phí nuôi dưỡng (thường áp dụng trong ly hôn)., Alimony, child support (usually applicable in divorce cases).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 无, 䒑, 丨, 丿, 夫, 弗, 贝
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường được nhắc tới trong các vấn đề pháp lý hoặc gia đình.
Example: 他每月支付抚养费给孩子。
Example pinyin: tā měi yuè zhī fù fǔ yǎng fèi gěi hái zi 。
Tiếng Việt: Anh ta trả tiền cấp dưỡng hàng tháng cho con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền cấp dưỡng, chi phí nuôi dưỡng (thường áp dụng trong ly hôn).
Nghĩa phụ
English
Alimony, child support (usually applicable in divorce cases).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế