Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扰乱
Pinyin: rǎo luàn
Meanings: Gây rối loạn, làm mất trật tự., To disturb or disrupt order., ①混乱;慌乱。[例]君臣扰乱,上下不分别。——《吕氏春秋》。*②骚扰;打乱。[例]那件事伤害了我,扰乱了我的宁静。[例]谨防敌人扰乱我们的阵线。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 尤, 扌, 乚, 舌
Chinese meaning: ①混乱;慌乱。[例]君臣扰乱,上下不分别。——《吕氏春秋》。*②骚扰;打乱。[例]那件事伤害了我,扰乱了我的宁静。[例]谨防敌人扰乱我们的阵线。
Example: 请不要扰乱课堂纪律。
Example pinyin: qǐng bú yào rǎo luàn kè táng jì lǜ 。
Tiếng Việt: Xin đừng làm rối loạn kỷ luật lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối loạn, làm mất trật tự.
Nghĩa phụ
English
To disturb or disrupt order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混乱;慌乱。君臣扰乱,上下不分别。——《吕氏春秋》
骚扰;打乱。那件事伤害了我,扰乱了我的宁静。谨防敌人扰乱我们的阵线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!