Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承载

Pinyin: chéng zài

Meanings: Mang vác, chở, chứa đựng (thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng)., To carry, to bear (often used in abstract contexts).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 承, 车, 𢦏

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để diễn tả khả năng mang vác hoặc chứa đựng (về vật chất hoặc tinh thần).

Example: 这段文字承载着深厚的文化内涵。

Example pinyin: zhè duàn wén zì chéng zài zhe shēn hòu de wén huà nèi hán 。

Tiếng Việt: Đoạn văn này chứa đựng ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

承载
chéng zài
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang vác, chở, chứa đựng (thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng).

To carry, to bear (often used in abstract contexts).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...