Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 折腾
Pinyin: zhē teng
Meanings: Gây rối, hành hạ, làm phiền phức., To torment, harass, or cause trouble., ①翻来覆去。[例]在床上折腾了一宵,到天亮才睡着了一会儿。*②反复做(某事)。*③折磨。[例]病把他可折腾苦了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 斤, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①翻来覆去。[例]在床上折腾了一宵,到天亮才睡着了一会儿。*②反复做(某事)。*③折磨。[例]病把他可折腾苦了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với nghĩa tiêu cực.
Example: 别折腾我了,我很累。
Example pinyin: bié zhē teng wǒ le , wǒ hěn lèi 。
Tiếng Việt: Đừng làm phiền tôi nữa, tôi rất mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây rối, hành hạ, làm phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To torment, harass, or cause trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻来覆去。在床上折腾了一宵,到天亮才睡着了一会儿
反复做(某事)
折磨。病把他可折腾苦了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!