Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抚恤
Pinyin: fǔ xù
Meanings: An ủi, giúp đỡ người gặp khó khăn hoặc mất mát., To console and provide assistance to those in need or who have suffered losses., ①对因战或因公致伤、致残和牺牲以及病故人员的家属给予物质上的帮助和精神上的安抚。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 无, 忄, 血
Chinese meaning: ①对因战或因公致伤、致残和牺牲以及病故人员的家属给予物质上的帮助和精神上的安抚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc hỗ trợ về mặt tình cảm hoặc vật chất.
Example: 政府会抚恤受灾的民众。
Example pinyin: zhèng fǔ huì fǔ xù shòu zāi de mín zhòng 。
Tiếng Việt: Chính phủ sẽ an ủi và giúp đỡ những người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An ủi, giúp đỡ người gặp khó khăn hoặc mất mát.
Nghĩa phụ
English
To console and provide assistance to those in need or who have suffered losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对因战或因公致伤、致残和牺牲以及病故人员的家属给予物质上的帮助和精神上的安抚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!