Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扯
Pinyin: chě
Meanings: Kéo căng, giật mạnh hoặc nói chuyện lan man., To pull, drag, or talk nonsense., ①拉:扯住不放。牵扯别人。*②撕破:把信扯开。*③不拘形式不拘内容地谈:扯谎。扯闲篇。*④无原则地争论、纠缠、推诿:扯皮。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 扌, 止
Chinese meaning: ①拉:扯住不放。牵扯别人。*②撕破:把信扯开。*③不拘形式不拘内容地谈:扯谎。扯闲篇。*④无原则地争论、纠缠、推诿:扯皮。
Hán Việt reading: xả
Example: 不要扯我的衣服。
Example pinyin: bú yào chě wǒ de yī fu 。
Tiếng Việt: Đừng kéo áo của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo căng, giật mạnh hoặc nói chuyện lan man.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pull, drag, or talk nonsense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扯住不放。牵扯别人
把信扯开
扯谎。扯闲篇
扯皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!