Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报复
Pinyin: bào fù
Meanings: Trả thù, báo thù, To retaliate, to take revenge, ①报积怨、愤恨的行为或实例。[例]图谋报复。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 𠬝, 夂, 日, 𠂉
Chinese meaning: ①报积怨、愤恨的行为或实例。[例]图谋报复。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, sử dụng khi nói về hành vi đáp trả gây tổn hại.
Example: 他因为被欺负而选择报复。
Example pinyin: tā yīn wèi bèi qī fù ér xuǎn zé bào fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn trả thù vì bị bắt nạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả thù, báo thù
Nghĩa phụ
English
To retaliate, to take revenge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报积怨、愤恨的行为或实例。图谋报复
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!