Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抑郁
Pinyin: yì yù
Meanings: Buồn bã, chán nản, trầm cảm, Depressed, melancholy., ①忧愤烦闷。[例]抑郁成疾。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 卬, 扌, 有, 阝
Chinese meaning: ①忧愤烦闷。[例]抑郁成疾。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tinh thần tiêu cực, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ ‘cảm thấy’.
Example: 她最近感到很抑郁。
Example pinyin: tā zuì jìn gǎn dào hěn yì yù 。
Tiếng Việt: Gần đây cô ấy cảm thấy rất buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, chán nản, trầm cảm
Nghĩa phụ
English
Depressed, melancholy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愤烦闷。抑郁成疾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!