Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢夺
Pinyin: qiǎng duó
Meanings: Cướp giật, tranh giành bằng vũ lực., Snatch or seize by force., ①以暴力强取。[例]抢夺声。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]抢夺耕牛。——《广东军务记》。[例]抢夺财物,焚烧房舍。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 仓, 扌, 大, 寸
Chinese meaning: ①以暴力强取。[例]抢夺声。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]抢夺耕牛。——《广东军务记》。[例]抢夺财物,焚烧房舍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành vi bạo lực hoặc bất hợp pháp.
Example: 歹徒抢夺了她的包。
Example pinyin: dǎi tú qiǎng duó le tā de bāo 。
Tiếng Việt: Tên cướp đã giật lấy túi xách của cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp giật, tranh giành bằng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
Snatch or seize by force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以暴力强取。抢夺声。——《虞初新志·秋声诗自序》。抢夺耕牛。——《广东军务记》。抢夺财物,焚烧房舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!