Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抒情
Pinyin: shū qíng
Meanings: Biểu lộ tình cảm sâu sắc, trữ tình, To express deep emotions, lyrical., ①表达情思,抒发情感。[例]抒情诗。[例]夜曲本来是一种抒情的曲子,夜晚在人家窗下随便唱。——《威尼斯》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 予, 扌, 忄, 青
Chinese meaning: ①表达情思,抒发情感。[例]抒情诗。[例]夜曲本来是一种抒情的曲子,夜晚在人家窗下随便唱。——《威尼斯》。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, phổ biến trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật.
Example: 这首诗很抒情。
Example pinyin: zhè shǒu shī hěn shū qíng 。
Tiếng Việt: Bài thơ này rất trữ tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu lộ tình cảm sâu sắc, trữ tình
Nghĩa phụ
English
To express deep emotions, lyrical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表达情思,抒发情感。抒情诗。夜曲本来是一种抒情的曲子,夜晚在人家窗下随便唱。——《威尼斯》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!