Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抑郁症

Pinyin: yì yù zhèng

Meanings: Rối loạn tâm lý gây ra cảm giác buồn bã kéo dài và mất hứng thú., A psychological disorder causing prolonged sadness and loss of interest.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 卬, 扌, 有, 阝, 正, 疒

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến sức khỏe tâm lý.

Example: 她被诊断出患有抑郁症。

Example pinyin: tā bèi zhěn duàn chū huàn yǒu yì yù zhèng 。

Tiếng Việt: Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm.

抑郁症
yì yù zhèng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối loạn tâm lý gây ra cảm giác buồn bã kéo dài và mất hứng thú.

A psychological disorder causing prolonged sadness and loss of interest.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...