Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2041 đến 2070 của 2436 tổng từ

评论员
píng lùn yuán
Người đưa ra nhận xét hoặc phân tích về ...
诈骗
zhà piàn
Lừa đảo, lừa gạt
诉苦
sù kǔ
Than phiền, kể khổ
诉讼
sù sòng
Vụ kiện, vụ xử
诉说
sù shuō
Kể chuyện, trình bày
Dịch (ngôn ngữ)
试用期
shì yòng qī
Thời gian thử việc
诚心诚意
chéng xīn chéng yì
Rất chân thành, bằng cả tấm lòng.
诚恳
chéng kěn
Thành khẩn, chân thành và nồng nhiệt.
诚意
chéng yì
Lòng thành, ý định chân thành.
诚挚
chéng zhì
Chân thành và sâu sắc.
话筒
huà tǒng
Microphone
话语
huà yǔ
Lời nói, phát ngôn
话费
huà fèi
Cước phí điện thoại
误区
wù qū
Khu vực dễ gây hiểu nhầm, sai lầm phổ bi...
说不上
shuō bù shàng
Không thể nói rõ, khó diễn đạt.
说到底
shuō dào dǐ
Cuối cùng thì, xét cho cùng.
说干就干
shuō gàn jiù gàn
Nói làm là làm ngay, hành động dứt khoát...
说白了
shuō bái le
Nói thẳng ra, giải thích rõ ràng hơn.
说老实话
shuō lǎo shí huà
Nói thật lòng, thành thật mà nói.
说起来
shuō qǐ lái
Nói ra thì, bàn về thì...
说道
shuō dào
Nói đến, nhắc tới.
请帖
qǐng tiě
Thiệp mời, giấy mời
请柬
qǐng jiǎn
Thiệp mời, giấy mời.
诸多
zhū duō
Nhiều, rất nhiều, vô số.
诸如此类
zhū rú cǐ lèi
Những thứ tương tự như vậy.
诺言
nuò yán
Lời hứa, cam kết.
谁知道
shéi zhī dào
Ai biết được (thường mang nghĩa không ch...
谈不上
tán bù shàng
Không đáng để nói đến, không thể coi là.
谈到
tán dào
Nhắc đến, đề cập tới.

Hiển thị 2041 đến 2070 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...