Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2041 đến 2070 của 2390 tổng từ

质问
zhì wèn
Hỏi gắt gỏng, chất vấn ai về điều gì đó.
贩卖
fàn mài
Bán buôn, bán lẻ hàng hóa.
贪污
tān wū
Tham nhũng, ăn hối lộ
贪玩儿
tān wán er
Thích chơi bời, ham chơi
贫富
pín fù
Sự giàu nghèo, chênh lệch giàu nghèo.
贫穷
pín qióng
Nghèo, thiếu thốn vật chất.
贬值
biǎn zhí
Giảm giá trị tiền tệ hoặc hàng hóa.
贯彻
guàn chè
Thực hiện triệt để, quán triệt
贯穿
guàn chuān
Xuyên suốt, chạy dài qua
贵族
guì zú
Quý tộc, tầng lớp giàu có và quyền lực.
贵重
guì zhòng
Quý giá, giá trị cao.
费劲
fèi jìn
Tốn nhiều công sức, khó khăn.
贺信
hè xìn
Thư chúc mừng
贺电
hè diàn
Điện chúc mừng
zéi
Tên trộm, kẻ cắp.
贿赂
huì lù
Hối lộ; sự hối lộ.
资历
zī lì
Thâm niên, kinh nghiệm làm việc.
资讯
zī xùn
Tin tức, thông tin.
赔钱
péi qián
Mất tiền, thua lỗ
赛跑
sàipǎo
Chạy đua, cuộc thi chạy
赛车
sàichē
Đua xe, xe đua
赡养
shàn yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc (thường là cha mẹ g...
赢家
yíng jiā
Người chiến thắng, kẻ thắng cuộc.
走后门
zǒu hòu mén
Nhờ vả quan hệ cá nhân để đạt được mục đ...
走廊
zǒu láng
Hành lang, lối đi nối giữa các phòng hoặ...
走弯路
zǒu wān lù
Đi đường vòng, mất nhiều thời gian và cô...
走投无路
zǒu tóu wú lù
Không còn đường thoát, rơi vào hoàn cảnh...
走过场
zǒu guò chǎng
Làm cho có lệ, làm việc hời hợt mà không...
走近
zǒu jìn
Tiến lại gần hơn đến một người hoặc đối ...
赶往
gǎn wǎng
Gấp rút đi đến (một nơi nào đó).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...