Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谁知道
Pinyin: shéi zhī dào
Meanings: Ai biết được (thường mang nghĩa không chắc chắn)., Who knows (often implies uncertainty).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 30
Radicals: 讠, 隹, 口, 矢, 辶, 首
Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện ở cuối câu với chức năng diễn đạt sự không chắc chắn.
Example: 明天会怎么样,谁知道呢?
Example pinyin: míng tiān huì zěn me yàng , shuí zhī dào ne ?
Tiếng Việt: Ngày mai sẽ ra sao, ai mà biết được?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai biết được (thường mang nghĩa không chắc chắn).
Nghĩa phụ
English
Who knows (often implies uncertainty).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế