Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诚恳

Pinyin: chéng kěn

Meanings: Thành khẩn, chân thành và nồng nhiệt., Earnest, sincere, and heartfelt., ①多指人的态度真诚恳挚。[例]诚恳地接受批评。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 成, 讠, 心, 艮

Chinese meaning: ①多指人的态度真诚恳挚。[例]诚恳地接受批评。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 他说话的态度非常诚恳。

Example pinyin: tā shuō huà de tài dù fēi cháng chéng kěn 。

Tiếng Việt: Thái độ nói chuyện của anh ấy rất thành khẩn.

诚恳
chéng kěn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành khẩn, chân thành và nồng nhiệt.

Earnest, sincere, and heartfelt.

多指人的态度真诚恳挚。诚恳地接受批评

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诚恳 (chéng kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung