Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 话语

Pinyin: huà yǔ

Meanings: Lời nói, phát ngôn, Speech or utterance, ①话儿;语句。[例]话语中流露出杀机。[例]真诚的话语。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 舌, 讠, 吾

Chinese meaning: ①话儿;语句。[例]话语中流露出杀机。[例]真诚的话语。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ nội dung được nói ra hoặc biểu đạt qua lời nói.

Example: 他的话语激励了很多人。

Example pinyin: tā de huà yǔ jī lì le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy đã khích lệ rất nhiều người.

话语
huà yǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói, phát ngôn

Speech or utterance

话儿;语句。话语中流露出杀机。真诚的话语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

话语 (huà yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung