Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诚心诚意
Pinyin: chéng xīn chéng yì
Meanings: Rất chân thành, bằng cả tấm lòng., With utmost sincerity and wholeheartedness., 形容十分真挚诚恳。[出处]《后汉书·马援传》“开心见诚,无所隐伏。”[例]大远的~来了,岂有个不叫你见个真佛儿去的呢?——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 成, 讠, 心, 音
Chinese meaning: 形容十分真挚诚恳。[出处]《后汉书·马援传》“开心见诚,无所隐伏。”[例]大远的~来了,岂有个不叫你见个真佛儿去的呢?——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ chân thành tuyệt đối.
Example: 他诚心诚意地帮助了我。
Example pinyin: tā chéng xīn chéng yì dì bāng zhù le wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giúp tôi bằng cả tấm lòng chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất chân thành, bằng cả tấm lòng.
Nghĩa phụ
English
With utmost sincerity and wholeheartedness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分真挚诚恳。[出处]《后汉书·马援传》“开心见诚,无所隐伏。”[例]大远的~来了,岂有个不叫你见个真佛儿去的呢?——清·曹雪芹《红楼梦》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế