Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2101 đến 2130 của 2390 tổng từ

车轮
chē lún
Bánh xe.
车轴
chē zhóu
Trục bánh xe.
车速
chē sù
Tốc độ xe.
车道
chē dào
Làn đường dành cho xe lưu thông.
车间
chē jiān
Phân xưởng, nơi lắp ráp hoặc sản xuất hà...
转型
zhuǎn xíng
Chuyển đổi mô hình hoạt động hoặc trạng ...
转学
zhuǎn xué
Chuyển trường học, đổi nơi học tập.
转折点
zhuǎn zhé diǎn
Điểm thay đổi quan trọng, mốc đánh dấu s...
转载
zhuǎn zǎi
Chuyển tải, đăng tải lại nội dung từ ngu...
轮胎
lún tāi
Lốp xe
软实力
ruǎn shí lì
Sức mạnh mềm (khả năng ảnh hưởng mà khôn...
软弱
ruǎn ruò
Yếu đuối, thiếu sức mạnh.
hōng
Oanh tạc, phá hủy; làm nổ tung.
轻而易举
qīng ér yì jǔ
Rất dễ dàng thực hiện.
轻蔑
qīng miè
Khinh thường, coi thường.
载体
zài tǐ
Phương tiện truyền tải, vật mang thông t...
辞去
cí qù
Từ chức, nghỉ việc.
辞退
cí tuì
Sa thải, cho thôi việc.
辣椒
là jiāo
Ớt
辨别
biàn bié
Phân biệt, nhận ra sự khác biệt giữa hai...
辨认
biàn rèn
Nhận ra, xác định được một người hoặc vậ...
biàn
Tranh luận, bảo vệ quan điểm bằng lý lẽ.
巡逻
xún luó
Tuần tra, đi tuần
达标
dá biāo
Đạt chuẩn, đạt tiêu chí yêu cầu nhất địn...
迄今为止
qì jīn wéi zhǐ
Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại...
过不去
guò bu qù
Không thể vượt qua, thường mang nghĩa gặ...
过滤
guò lǜ
Lọc, sàng lọc chất bẩn hoặc thông tin kh...
过瘾
guò yǐn
Thỏa mãn, đã đời (khi làm điều gì mình t...
mài
Bước đi, tiến lên
迈进
mài jìn
Bước nhanh về phía trước, tiến bước.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...