Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2101 đến 2130 của 2436 tổng từ

赢家
yíng jiā
Người chiến thắng, kẻ thắng cuộc.
走后门
zǒu hòu mén
Nhờ vả quan hệ cá nhân để đạt được mục đ...
走廊
zǒu láng
Hành lang, lối đi nối giữa các phòng.
走弯路
zǒu wān lù
Đi đường vòng, mất nhiều thời gian và cô...
走投无路
zǒu tóu wú lù
Không còn lối thoát, hoàn toàn tuyệt vọn...
走过场
zǒu guò chǎng
Làm cho có lệ, làm việc hời hợt mà không...
走近
zǒu jìn
Tiến lại gần hơn đến một người hoặc đối ...
赶往
gǎn wǎng
Gấp rút đi đến (một nơi nào đó).
赶赴
gǎn fù
Đi nhanh tới một nơi nào đó để tham gia ...
起步
qǐ bù
Khởi đầu, bắt đầu
起跑线
qǐ pǎo xiàn
Vạch xuất phát
趁着
chèn zhe
Trong khi, nhân lúc (diễn tả hành động đ...
超标
chāo biāo
Vượt chuẩn, vượt quá tiêu chuẩn
超车
chāo chē
Vượt xe, vượt lên trước
超速
chāo sù
Vượt tốc độ, chạy quá tốc độ cho phép
越发
yuè fā
Càng ngày càng, ngày càng thêm.
越过
yuè guò
Vượt qua, đi qua một điểm hoặc chướng ng...
趋于
qū yú
Dần dần đi đến, tiến tới một trạng thái ...
足迹
zú jì
Dấu chân, vết tích để lại sau khi đi qua...
跑龙套
pǎo lóng tào
Đóng vai phụ không quan trọng trong phim...
跟不上
gēn bù shàng
Không theo kịp, không bắt kịp.
跨国
kuà guó
Liên quan đến nhiều quốc gia, xuyên quốc...
路况
lù kuàng
Tình trạng hoặc điều kiện của con đường.
路子
lù zi
Con đường nhỏ, cách thức, phương pháp
路段
lù duàn
Đoạn đường
路灯
lù dēng
Đèn đường
路面
lù miàn
Bề mặt của con đường, phần đường mà xe c...
跳伞
tiào sǎn
Nhảy dù
跳动
tiào dòng
Nhảy múa, đập (như nhịp tim)
跳槽
tiào cáo
Nhảy việc, chuyển sang công ty khác

Hiển thị 2101 đến 2130 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...