Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趋于

Pinyin: qū yú

Meanings: Dần dần đi đến, tiến tới một trạng thái hay kết quả nào đó., To gradually approach or move towards a certain state or result.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刍, 走, 于

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước tính từ hoặc danh từ để diễn tả sự thay đổi dần dần.

Example: 问题趋于复杂化。

Example pinyin: wèn tí qū yú fù zá huà 。

Tiếng Việt: Vấn đề dần trở nên phức tạp hơn.

趋于
qū yú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dần dần đi đến, tiến tới một trạng thái hay kết quả nào đó.

To gradually approach or move towards a certain state or result.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趋于 (qū yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung