Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 越发

Pinyin: yuè fā

Meanings: Càng ngày càng, ngày càng thêm., Increasingly, more and more., ①更加。[例]过了清明,天气越发暖和了。*②越……越……。[例]听众越多,他们讲得越发带劲。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 戉, 走, 发

Chinese meaning: ①更加。[例]过了清明,天气越发暖和了。*②越……越……。[例]听众越多,他们讲得越发带劲。

Grammar: Trạng từ, thường đứng trước tính từ hoặc động từ để biểu thị sự gia tăng mức độ.

Example: 天气越发冷了。

Example pinyin: tiān qì yuè fā lěng le 。

Tiếng Việt: Thời tiết càng ngày càng lạnh hơn.

越发
yuè fā
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng ngày càng, ngày càng thêm.

Increasingly, more and more.

更加。过了清明,天气越发暖和了

越……越……。听众越多,他们讲得越发带劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...