Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走投无路

Pinyin: zǒu tóu wú lù

Meanings: Không còn lối thoát, hoàn toàn tuyệt vọng., No way out, completely desperate., 投投奔。无路可走,已到绝境。比喻处境极困难,找不到出路。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第三折“淋的我走投无路,知他这沙门岛是何处鄷都?”[例]她真是~了,只好来求老主人。——鲁迅《彷徨·祝福》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 土, 龰, 扌, 殳, 一, 尢, 各, 𧾷

Chinese meaning: 投投奔。无路可走,已到绝境。比喻处境极困难,找不到出路。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第三折“淋的我走投无路,知他这沙门岛是何处鄷都?”[例]她真是~了,只好来求老主人。——鲁迅《彷徨·祝福》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái bi quan, thường dùng để mô tả tình cảnh vô vọng.

Example: 债台高筑,他已经走投无路。

Example pinyin: zhài tái gāo zhù , tā yǐ jīng zǒu tóu wú lù 。

Tiếng Việt: Nợ nần chồng chất, anh ấy đã không còn lối thoát.

走投无路
zǒu tóu wú lù
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn lối thoát, hoàn toàn tuyệt vọng.

No way out, completely desperate.

投投奔。无路可走,已到绝境。比喻处境极困难,找不到出路。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第三折“淋的我走投无路,知他这沙门岛是何处鄷都?”[例]她真是~了,只好来求老主人。——鲁迅《彷徨·祝福》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...