Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路面
Pinyin: lù miàn
Meanings: Bề mặt của con đường, phần đường mà xe cộ và người đi lại., The surface of the road, where vehicles and pedestrians move., ①铺好的道路表面。[例]供车辆行驶的公路或街道的表面部分。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 各, 𧾷, 丆, 囬
Chinese meaning: ①铺好的道路表面。[例]供车辆行驶的公路或街道的表面部分。
Grammar: Đi kèm với các tính từ mô tả chất lượng bề mặt đường như ‘平整’ (bằng phẳng).
Example: 这条路的路面很平整。
Example pinyin: zhè tiáo lù de lù miàn hěn píng zhěng 。
Tiếng Việt: Bề mặt con đường này rất bằng phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề mặt của con đường, phần đường mà xe cộ và người đi lại.
Nghĩa phụ
English
The surface of the road, where vehicles and pedestrians move.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铺好的道路表面。供车辆行驶的公路或街道的表面部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!