Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 足迹

Pinyin: zú jì

Meanings: Dấu chân, vết tích để lại sau khi đi qua., Footprints; traces left behind after walking., ①脚印。[例]雪地上的足迹。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 龰, 亦, 辶

Chinese meaning: ①脚印。[例]雪地上的足迹。

Grammar: Là danh từ kép thường đứng trước các động từ hoặc bổ ngữ để diễn tả di sản/traces còn lại.

Example: 历史的足迹告诉我们过去的辉煌。

Example pinyin: lì shǐ de zú jì gào sù wǒ men guò qù de huī huáng 。

Tiếng Việt: Dấu vết lịch sử cho chúng ta biết về sự huy hoàng trong quá khứ.

足迹
zú jì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu chân, vết tích để lại sau khi đi qua.

Footprints; traces left behind after walking.

脚印。雪地上的足迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

足迹 (zú jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung