Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 越过

Pinyin: yuè guò

Meanings: Vượt qua, đi qua một điểm hoặc chướng ngại nào đó., To pass over or go across a certain point or obstacle., ①经过或超过(某事);渡过;跨过。[例]越过山峰,我们发现脚下是个大峡谷。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 戉, 走, 寸, 辶

Chinese meaning: ①经过或超过(某事);渡过;跨过。[例]越过山峰,我们发现脚下是个大峡谷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc trở ngại.

Example: 我们越过山丘后看到了美丽的风景。

Example pinyin: wǒ men yuè guò shān qiū hòu kàn dào le měi lì de fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Sau khi chúng tôi vượt qua đồi núi thì thấy cảnh đẹp.

越过
yuè guò
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua, đi qua một điểm hoặc chướng ngại nào đó.

To pass over or go across a certain point or obstacle.

经过或超过(某事);渡过;跨过。越过山峰,我们发现脚下是个大峡谷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

越过 (yuè guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung