Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跨国

Pinyin: kuà guó

Meanings: Liên quan đến nhiều quốc gia, xuyên quốc gia., Cross-border or multinational.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 夸, 𧾷, 囗, 玉

Grammar: Thường dùng để miêu tả tổ chức hoặc hoạt động liên quan nhiều quốc gia.

Example: 这是一家跨国公司。

Example pinyin: zhè shì yì jiā kuà guó gōng sī 。

Tiếng Việt: Đây là một công ty đa quốc gia.

跨国
kuà guó
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến nhiều quốc gia, xuyên quốc gia.

Cross-border or multinational.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跨国 (kuà guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung