Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走弯路

Pinyin: zǒu wān lù

Meanings: Đi đường vòng, mất nhiều thời gian và công sức hơn để đạt được mục tiêu., To take a roundabout route; to waste time or effort unnecessarily.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 土, 龰, 亦, 弓, 各, 𧾷

Grammar: Mang tính hình tượng, áp dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Example: 学习的时候不要走弯路,要找到正确的方法。

Example pinyin: xué xí de shí hòu bú yào zǒu wān lù , yào zhǎo dào zhèng què de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Khi học tập đừng đi đường vòng, hãy tìm phương pháp đúng đắn.

走弯路
zǒu wān lù
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đường vòng, mất nhiều thời gian và công sức hơn để đạt được mục tiêu.

To take a roundabout route; to waste time or effort unnecessarily.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...