Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶往

Pinyin: gǎn wǎng

Meanings: Gấp rút đi đến (một nơi nào đó)., To rush towards (a place).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 干, 走, 主, 彳

Grammar: Thường kết hợp với địa điểm và diễn tả sự di chuyển nhanh chóng.

Example: 他赶往医院看望生病的朋友。

Example pinyin: tā gǎn wǎng yī yuàn kàn wàng shēng bìng de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng đến bệnh viện thăm bạn bị ốm.

赶往
gǎn wǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gấp rút đi đến (một nơi nào đó).

To rush towards (a place).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶往 (gǎn wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung