Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超标
Pinyin: chāo biāo
Meanings: Vượt chuẩn, vượt quá tiêu chuẩn, To exceed the standard
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 召, 走, 木, 示
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật hoặc quy định.
Example: 这辆车的排放量超标。
Example pinyin: zhè liàng chē de pái fàng liàng chāo biāo 。
Tiếng Việt: Lượng khí thải của chiếc xe này vượt chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt chuẩn, vượt quá tiêu chuẩn
Nghĩa phụ
English
To exceed the standard
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!