Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1201 đến 1230 của 2436 tổng từ

数据库
shùjùkù
Cơ sở dữ liệu
数额
shù é
Số tiền, số lượng cụ thể.
数额
shù’é
Số tiền, khoản tiền cụ thể
敲诈
qiāo zhà
Tống tiền, uy hiếp để lấy tiền hoặc tài ...
敲边鼓
qiāo biān gǔ
Giúp đỡ từ bên cạnh, tiếp sức
整合
zhěng hé
Tích hợp, hợp nhất
Đắp (thuốc), bôi; trải rộng
文具
wén jù
Dụng cụ học tập, đồ dùng văn phòng phẩm.
文盲
wén máng
Người mù chữ, không biết đọc và viết.
文科
wén kē
Khoa học xã hội và nhân văn (bao gồm các...
斑点
bān diǎn
Vết đốm, nốt chấm trên bề mặt.
dòu
Đấu tranh, chiến đấu; đơn vị đo lường cổ...
斧子
fǔ zi
Cái rìu, công cụ dùng để chặt cây hoặc đ...
zhǎn
Chém, cắt đứt
斩草除根
zhǎn cǎo chú gēn
Diệt cỏ tận gốc, ám chỉ giải quyết vấn đ...
断定
duàn dìng
Quyết định chắc chắn, khẳng định một điề...
断断续续
duàn duàn xù xù
Liên tục bị gián đoạn, không liền mạch.
新款
xīn kuǎn
Kiểu dáng mới
方向盘
fāng xiàng pán
Vô lăng (xe hơi)
方方面面
fāng fāng miàn miàn
Mọi khía cạnh, mọi mặt
旁观
páng guān
Đứng nhìn từ bên ngoài, không tham gia.
旅途
lǚ tú
Chuyến đi, hành trình
旋律
xuán lǜ
Giai điệu, đường nét âm nhạc
旋涡
xuán wō
Vòi nước xoáy, dòng xoáy
旗帜
qí zhì
Lá cờ mang tính biểu tượng, đại diện cho...
无不
wú bù
Không gì không..., tất cả đều
无偿
wú cháng
Miễn phí, không mất tiền.
无形中
wú xíng zhōng
Vô hình chung, không nhận ra nhưng đã xả...
无条件
wú tiáo jiàn
Không điều kiện, không yêu cầu bất kỳ đi...
无比
wú bǐ
Vô cùng, không gì sánh được.

Hiển thị 1201 đến 1230 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...