Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1201 đến 1230 của 2390 tổng từ

方向盘
fāng xiàng pán
Vô lăng (xe hơi)
方方面面
fāng fāng miàn miàn
Mọi khía cạnh, mọi mặt
旁观
páng guān
Quan sát, đứng nhìn
旅途
lǚ tú
Hành trình, chuyến đi
旋律
xuán lǜ
Giai điệu, bản nhạc hay âm thanh hài hòa...
旋涡
xuán wō
Dòng xoáy nước, vòng xoáy.
旗帜
qí zhì
Cờ, biểu tượng mang ý nghĩa chính trị, t...
无不
wú bù
Không gì không..., tất cả đều
无偿
wú cháng
Không tốn phí, miễn phí
无形中
wú xíng zhōng
Vô hình chung, không nhận ra nhưng đã xả...
无条件
wú tiáo jiàn
Không điều kiện, không yêu cầu bất kỳ đi...
无比
wú bǐ
Không gì sánh được, vô cùng
无线
wú xiàn
Không dây, liên quan đến công nghệ không...
无线电
wú xiàn diàn
Radio, truyền thanh không dây.
无能
wú néng
Vô năng, không có khả năng.
无能为力
wú néng wéi lì
Không có khả năng làm gì, bất lực.
无论如何
wú lùn rú hé
Dù thế nào đi nữa, bằng mọi giá.
无话可说
wú huà kě shuō
Không có gì để nói, không biết nói gì.
无足轻重
wú zú qīng zhòng
Không quan trọng, không đáng kể.
日益
rì yì
Ngày càng, dần dần
日趋
rì qū
Ngày càng trở nên, dần dần tiến tới
旨在
zhǐ zài
Nhằm mục đích, với mục tiêu là.
早日
zǎo rì
Ngày sớm nhất, càng sớm càng tốt (mong m...
时不时
shí bù shí
Thỉnh thoảng, đôi khi
时好时坏
shí hǎo shí huài
Lúc tốt lúc xấu, không ổn định
时段
shí duàn
Khoảng thời gian
时空
shí kōng
Không-thời gian, khái niệm về thời gian ...
时间表
shí jiān biǎo
Lịch trình, bảng phân chia thời gian cụ ...
时隔
shí gé
Khoảng cách thời gian
昏迷
hūn mí
Hôn mê, bất tỉnh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...