Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数据库

Pinyin: shùjùkù

Meanings: Cơ sở dữ liệu, Database.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 娄, 攵, 居, 扌, 广, 车

Grammar: Từ ghép chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Example: 这个软件可以连接到数据库。

Example pinyin: zhè ge ruǎn jiàn kě yǐ lián jiē dào shù jù kù 。

Tiếng Việt: Phần mềm này có thể kết nối với cơ sở dữ liệu.

数据库
shùjùkù
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ sở dữ liệu

Database.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

数据库 (shùjùkù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung