Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敲诈

Pinyin: qiāo zhà

Meanings: Tống tiền, uy hiếp để lấy tiền hoặc tài sản của người khác., Blackmailing or threatening to extract money or property from others., ①用暴力、恐吓手段,或滥用法律或官方职权等,从一个不情愿的人手中索取财物。[例]敲诈钱财。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 攴, 高, 乍, 讠

Chinese meaning: ①用暴力、恐吓手段,或滥用法律或官方职权等,从一个不情愿的人手中索取财物。[例]敲诈钱财。

Example: 他因敲诈别人而被捕。

Example pinyin: tā yīn qiāo zhà bié rén ér bèi bǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta bị bắt vì tội tống tiền người khác.

敲诈
qiāo zhà
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tống tiền, uy hiếp để lấy tiền hoặc tài sản của người khác.

Blackmailing or threatening to extract money or property from others.

用暴力、恐吓手段,或滥用法律或官方职权等,从一个不情愿的人手中索取财物。敲诈钱财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...