Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新款
Pinyin: xīn kuǎn
Meanings: Kiểu dáng mới, New style/model.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亲, 斤, 士, 欠, 示
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong quảng cáo hoặc giới thiệu sản phẩm.
Example: 这家店推出了新款手机。
Example pinyin: zhè jiā diàn tuī chū le xīn kuǎn shǒu jī 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này vừa ra mắt mẫu điện thoại mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu dáng mới
Nghĩa phụ
English
New style/model.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!