Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无比

Pinyin: wú bǐ

Meanings: Vô cùng, không gì sánh được., Incomparable, exceedingly great., ①没有能够相比的。[例]可怜体无比。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]无比的优越性。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 尢, 比

Chinese meaning: ①没有能够相比的。[例]可怜体无比。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]无比的优越性。

Grammar: Dùng để ca ngợi hoặc nhấn mạnh mức độ cao nhất của điều gì đó.

Example: 风景无比美丽。

Example pinyin: fēng jǐng wú bǐ měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp vô cùng.

无比
wú bǐ
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng, không gì sánh được.

Incomparable, exceedingly great.

没有能够相比的。可怜体无比。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。无比的优越性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无比 (wú bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung