Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整合

Pinyin: zhěng hé

Meanings: Tích hợp, hợp nhất, To integrate, to consolidate

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 敕, 正, 亼, 口

Example: 我们需要整合资源。

Example pinyin: wǒ men xū yào zhěng hé zī yuán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tích hợp nguồn lực.

整合
zhěng hé
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích hợp, hợp nhất

To integrate, to consolidate

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...