Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断定

Pinyin: duàn dìng

Meanings: Quyết định chắc chắn, khẳng định một điều gì đó là đúng., To determine or conclude with certainty., ①经判断而下结论。[例]我们有理由可以断定,会议推迟了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①经判断而下结论。[例]我们有理由可以断定,会议推迟了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc mệnh đề bổ sung thông tin phía sau.

Example: 我断定他不会来了。

Example pinyin: wǒ duàn dìng tā bú huì lái le 。

Tiếng Việt: Tôi khẳng định anh ta sẽ không đến.

断定
duàn dìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định chắc chắn, khẳng định một điều gì đó là đúng.

To determine or conclude with certainty.

经判断而下结论。我们有理由可以断定,会议推迟了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断定 (duàn dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung