Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断断续续
Pinyin: duàn duàn xù xù
Meanings: Liên tục bị gián đoạn, không liền mạch., Intermittently; on and off., ①不连续的。[例]一幅断断续续的镶嵌图。*②具有无条理的和不连贯的特性。[例]孩子结结巴巴的、几乎是断断续续的话。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 卖, 纟
Chinese meaning: ①不连续的。[例]一幅断断续续的镶嵌图。*②具有无条理的和不连贯的特性。[例]孩子结结巴巴的、几乎是断断续续的话。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái không ổn định hoặc không liên tục.
Example: 他说话总是断断续续的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì duàn duàn xù xù de 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn bị ngắt quãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục bị gián đoạn, không liền mạch.
Nghĩa phụ
English
Intermittently; on and off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不连续的。一幅断断续续的镶嵌图
具有无条理的和不连贯的特性。孩子结结巴巴的、几乎是断断续续的话
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế