Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旗帜

Pinyin: qí zhì

Meanings: Lá cờ mang tính biểu tượng, đại diện cho một tổ chức/lý tưởng, Flag as a symbolic representation of an organization or ideal., 犹言星罗棋布。形容数量很多,分布很广。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 其, 方, 𠂉, 只, 巾

Chinese meaning: 犹言星罗棋布。形容数量很多,分布很广。

Grammar: Danh từ trừu tượng, vừa mang nghĩa cụ thể vừa mang nghĩa biểu tượng.

Example: 这面旗帜象征着和平与希望。

Example pinyin: zhè miàn qí zhì xiàng zhēng zhe hé píng yǔ xī wàng 。

Tiếng Việt: Lá cờ này tượng trưng cho hòa bình và hy vọng.

旗帜
qí zhì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lá cờ mang tính biểu tượng, đại diện cho một tổ chức/lý tưởng

Flag as a symbolic representation of an organization or ideal.

犹言星罗棋布。形容数量很多,分布很广。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旗帜 (qí zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung