Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2251 đến 2280 của 2436 tổng từ

野心
yě xīn
Tham vọng lớn, khát vọng mãnh liệt (thườ...
野炊
yě chuī
Nấu ăn ngoài trời, dã ngoại nấu ăn.
野营
yě yíng
Cắm trại ngoài trời, đi cắm trại
野蛮
yě mán
Man rợ, thô bạo, thiếu văn minh
野餐
yě cān
Ăn ngoài trời, dã ngoại
金子
jīn zi
Vàng (kim loại quý).
金字塔
jīn zì tǎ
Kim tự tháp
gài
Canxi, một nguyên tố hóa học cần thiết c...
gāng
Thép
gōu
Móc câu, móc treo
钻空子
zuān kòng zi
Tận dụng sơ hở, lách luật
qiān
Chì (một loại kim loại nặng, màu xám, mề...
Nhôm - một nguyên tố hóa học có ký hiệu ...
铺路
pūlù
Lát đường, xây dựng con đường; cũng có n...
销毁
xiāo huǐ
Tiêu hủy, phá hủy
销量
xiāo liàng
Số lượng hàng hóa đã bán ra.
锁定
suǒ dìng
Khóa chặt, cố định
错别字
cuò bié zì
Lỗi chính tả, từ viết sai.
锦旗
jǐn qí
Lá cờ làm bằng lụa gấm, thường dùng để t...
xiāng
Đính, gắn, khảm (ví dụ: đính đá quý vào ...
镶嵌
xiāng qiàn
Gắn, đính, khảm một vật vào vật khác để ...
长效
cháng xiào
Hiệu quả lâu dài.
长期以来
cháng qī yǐ lái
Trong một khoảng thời gian dài, từ trước...
长达
cháng dá
Kéo dài đến (một khoảng thời gian hoặc c...
门槛
mén kǎn
Ngưỡng cửa, phần nằm dưới chân cửa.
门路
mén lu
Mối quan hệ, cách thức đạt mục đích.
门路
mén lù
Con đường; cách thức hoặc phương pháp để...
门铃
mén líng
Chuông cửa, thiết bị phát ra âm thanh kh...
问卷
wèn juàn
Phiếu khảo sát, bảng câu hỏi.
mèn
Ngột ngạt, bí bách, cảm giác khó chịu do...

Hiển thị 2251 đến 2280 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...