Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2251 đến 2280 của 2390 tổng từ

阿拉伯语
Ālābó yǔ
Ngôn ngữ tiếng Ả Rập.
Đính kèm, thêm vào.
附加
fù jiā
Thêm vào, bổ sung thêm.
附和
fù hè
Đồng tình, tán thành ý kiến của người kh...
附属
fù shǔ
Thuộc về, phụ thuộc vào cái khác.
附带
fù dài
Kèm theo, đi kèm.
陈旧
chén jiù
Cũ kĩ, lạc hậu, không còn phù hợp.
限于
xiàn yú
Hạn chế trong, bị giới hạn ở phạm vi nào...
限定
xiàn dìng
Hạn chế, quy định rõ ràng về số lượng, p...
限度
xiàn dù
Mức độ tối đa hoặc mức giới hạn cho phép...
除此之外
chú cǐ zhī wài
Ngoài ra, bên cạnh đó
陪葬
péi zàng
Chôn theo, đồ vật hoặc người bị chôn cùn...
陷阱
xiàn jǐng
Bẫy, cạm bẫy, cái bẫy để bắt giữ hoặc hạ...
隐形
yǐn xíng
Vô hình, không nhìn thấy được.
隐性
yǐn xìng
Tiềm ẩn, không biểu hiện rõ ràng.
隐患
yǐn huàn
Mối nguy tiềm ẩn, hiểm họa chưa rõ ràng.
隐情
yǐn qíng
Tình tiết bị che giấu, lý do khó nói.
隐瞒
yǐn mán
Che giấu, không cho người khác biết sự t...
隐约
yǐn yuē
Mờ mờ, không rõ ràng, khó phân biệt.
隐蔽
yǐn bì
Ẩn nấp, giấu kín, che đậy.
隐身
yǐn shēn
Ẩn thân, trở nên vô hình.
隔阂
gé hé
Hiểu lầm, khoảng cách tâm lý.
隧道
suì dào
Đường hầm, đường ngầm xuyên qua núi hoặc...
集装箱
jí zhuāng xiāng
Container dùng để vận chuyển hàng hóa.
雇佣
gù yòng
Thuê mướn, sử dụng lao động.
零件
línɡjiàn
Phụ tùng, bộ phận riêng lẻ của một thiết...
零售
línɡshòu
Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho người tiê...
零花钱
línghuāqián
Tiền tiêu vặt, tiền bố mẹ cho con cái để...
零钱
línɡqián
Tiền lẻ, những đồng xu hoặc mệnh giá tiề...
青春期
qīng chūn qī
Giai đoạn dậy thì, thời kỳ phát triển củ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...