Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长期以来
Pinyin: cháng qī yǐ lái
Meanings: Trong một khoảng thời gian dài, từ trước đến nay., For a long period of time, from a long time ago until now.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 27
Radicals: 长, 其, 月, 以, 来
Example: 长期以来,他一直很努力工作。
Example pinyin: cháng qī yǐ lái , tā yì zhí hěn nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Trong suốt thời gian dài, anh ấy luôn làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong một khoảng thời gian dài, từ trước đến nay.
Nghĩa phụ
English
For a long period of time, from a long time ago until now.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế