Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺路

Pinyin: pū lù

Meanings: Lát đường, tạo nền tảng cho tương lai hoặc mục tiêu., To pave the way or lay the foundation for the future or a goal., ①指铺设道路。*②比喻为了促使事情成功而送礼行贿等。[例]拿公家商品搭桥铺路。*③比喻为办成事情而准备条件。[例]为厂长的工作排难、铺路、架桥。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 甫, 钅, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①指铺设道路。*②比喻为了促使事情成功而送礼行贿等。[例]拿公家商品搭桥铺路。*③比喻为办成事情而准备条件。[例]为厂长的工作排难、铺路、架桥。

Grammar: Ngoài nghĩa đen (lát đường), từ này còn mang ý nghĩa bóng (tạo cơ hội, nền tảng).

Example: 教育是为了孩子的未来铺路。

Example pinyin: jiào yù shì wèi le hái zi de wèi lái pū lù 。

Tiếng Việt: Giáo dục là để tạo nền tảng cho tương lai của trẻ em.

铺路
pū lù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lát đường, tạo nền tảng cho tương lai hoặc mục tiêu.

To pave the way or lay the foundation for the future or a goal.

指铺设道路

比喻为了促使事情成功而送礼行贿等。拿公家商品搭桥铺路

比喻为办成事情而准备条件。为厂长的工作排难、铺路、架桥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...