Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锁定

Pinyin: suǒ dìng

Meanings: Khóa chặt, cố định, To lock, to secure firmly.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 钅, 宀, 𤴓

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh máy móc, chiến lược hoặc tình huống cần cố định.

Example: 目标已经锁定。

Example pinyin: mù biāo yǐ jīng suǒ dìng 。

Tiếng Việt: Mục tiêu đã được khóa chặt.

锁定
suǒ dìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa chặt, cố định

To lock, to secure firmly.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锁定 (suǒ dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung