Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 金字塔

Pinyin: jīn zì tǎ

Meanings: Kim tự tháp, Pyramid

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 丷, 人, 王, 子, 宀, 土, 荅

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong lịch sử và kiến trúc.

Example: 埃及金字塔很有名。

Example pinyin: āi jí jīn zì tǎ hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Kim tự tháp Ai Cập rất nổi tiếng.

金字塔
jīn zì tǎ
7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim tự tháp

Pyramid

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

金字塔 (jīn zì tǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung