Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野餐

Pinyin: yě cān

Meanings: Ăn ngoài trời, dã ngoại, Picnic, ①通常集团成员自带食物并在露天聚餐的远足或出游。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 予, 里, 食

Chinese meaning: ①通常集团成员自带食物并在露天聚餐的远足或出游。

Grammar: Danh từ khi nói về hành động ăn ngoài trời, động từ khi diễn tả việc tổ chức hoặc thực hiện bữa ăn ngoài trời.

Example: 周末我们去公园野餐。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù gōng yuán yě cān 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đi ăn ngoài trời ở công viên.

野餐
yě cān
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn ngoài trời, dã ngoại

Picnic

通常集团成员自带食物并在露天聚餐的远足或出游

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野餐 (yě cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung