Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野炊

Pinyin: yě chuī

Meanings: Nấu ăn ngoài trời, dã ngoại nấu ăn., Outdoor cooking or cooking during a picnic., ①在野外烧火做饭。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 予, 里, 欠, 火

Chinese meaning: ①在野外烧火做饭。

Grammar: Danh từ mô tả hoạt động, thường kết hợp với các động từ như 去 (đi) hoặc 进行 (tiến hành).

Example: 周末我们去野炊。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù yě chuī 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đi nấu ăn ngoài trời.

野炊
yě chuī
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấu ăn ngoài trời, dã ngoại nấu ăn.

Outdoor cooking or cooking during a picnic.

在野外烧火做饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野炊 (yě chuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung