Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错别字

Pinyin: cuò bié zì

Meanings: Lỗi chính tả, từ viết sai., Typographical error, misspelled word.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 昔, 钅, 刂, 另, 子, 宀

Grammar: Được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh viết lách, chỉnh sửa văn bản.

Example: 文章里有很多错别字。

Example pinyin: wén zhāng lǐ yǒu hěn duō cuò bié zì 。

Tiếng Việt: Trong bài viết có rất nhiều lỗi chính tả.

错别字
cuò bié zì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗi chính tả, từ viết sai.

Typographical error, misspelled word.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错别字 (cuò bié zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung