Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镶嵌

Pinyin: xiāng qiàn

Meanings: Gắn, đính, khảm một vật vào vật khác để trang trí hoặc tăng cường độ bền., To inlay or embed one object into another for decoration or reinforcement., ①以物嵌入,作为装饰。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 襄, 钅, 山

Chinese meaning: ①以物嵌入,作为装饰。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật liệu hoặc sản phẩm.

Example: 工匠用宝石镶嵌这枚戒指。

Example pinyin: gōng jiàng yòng bǎo shí xiāng qiàn zhè méi jiè zhǐ 。

Tiếng Việt: Thợ thủ công dùng đá quý để khảm chiếc nhẫn này.

镶嵌
xiāng qiàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn, đính, khảm một vật vào vật khác để trang trí hoặc tăng cường độ bền.

To inlay or embed one object into another for decoration or reinforcement.

以物嵌入,作为装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镶嵌 (xiāng qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung