Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gài

Meanings: Canxi, một nguyên tố hóa học cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là xương và răng, với ký hiệu Ca và số nguyên tử 20., Calcium, an essential chemical element for the body, particularly bones and teeth, with the symbol Ca and atomic number 20., ①一种银白色的相当柔软的碱土族二价金属元素,在空气中很快失去光泽,受热时以明亮的火焰燃烧,主要用于合金和各种冶金过程中,常用作清除剂;自然界中不单独存在,常以化合物状态存在于某些矿物和岩石中,特别是以碳酸盐(如石灰石)、硫酸盐或磷酸盐的形式存在于天然水及大多数动植物中,且作为它们的基本组分——元素符号Ca。[合]缺钙;钙化。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丐, 钅

Chinese meaning: ①一种银白色的相当柔软的碱土族二价金属元素,在空气中很快失去光泽,受热时以明亮的火焰燃烧,主要用于合金和各种冶金过程中,常用作清除剂;自然界中不单独存在,常以化合物状态存在于某些矿物和岩石中,特别是以碳酸盐(如石灰石)、硫酸盐或磷酸盐的形式存在于天然水及大多数动植物中,且作为它们的基本组分——元素符号Ca。[合]缺钙;钙化。

Hán Việt reading: cái

Grammar: Danh từ chỉ tên nguyên tố hóa học, thường được nhắc đến trong các văn cảnh về dinh dưỡng hoặc y học.

Example: 牛奶富含钙质,有助于骨骼健康。

Example pinyin: niú nǎi fù hán gài zhì , yǒu zhù yú gǔ gé jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Sữa giàu canxi, giúp duy trì sức khỏe của xương.

gài
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Canxi, một nguyên tố hóa học cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là xương và răng, với ký hiệu Ca và số nguyên tử 20.

cái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Calcium, an essential chemical element for the body, particularly bones and teeth, with the symbol Ca and atomic number 20.

一种银白色的相当柔软的碱土族二价金属元素,在空气中很快失去光泽,受热时以明亮的火焰燃烧,主要用于合金和各种冶金过程中,常用作清除剂;自然界中不单独存在,常以化合物状态存在于某些矿物和岩石中,特别是以碳酸盐(如石灰石)、硫酸盐或磷酸盐的形式存在于天然水及大多数动植物中,且作为它们的基本组分——元素符号Ca。缺钙;钙化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钙 (gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung