Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长达

Pinyin: cháng dá

Meanings: Kéo dài đến (một khoảng thời gian hoặc chiều dài nào đó)., Last up to (a certain amount of time or length).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 长, 大, 辶

Grammar: Thường dùng để chỉ độ dài về thời gian hoặc không gian.

Example: 这场会议长达三小时。

Example pinyin: zhè chǎng huì yì zhǎng dá sān xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Cuộc họp này kéo dài đến ba giờ đồng hồ.

长达
cháng dá
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài đến (một khoảng thời gian hoặc chiều dài nào đó).

Last up to (a certain amount of time or length).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...